Bitmap Bitmap
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH, DỊCH VỤ KHÁC THEO HÌNH THỨC XÃ HỘI HÓA |
|
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 178/2020/QĐ- BVM ngày 30/11/2020 của Giám đốc Bệnh viện Mắt) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên dịch vụ |
Giá yêu cầu thường |
Giá yêu cầu trọn gói |
|
A |
KHÁM BỆNH |
|
1 |
Công khám |
|
200,000 |
|
B |
NGÀY GIƯỜNG |
|
1 |
Giường yêu cầu loại 1 |
|
|
|
|
Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
480,000 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
543,800 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt |
519,200 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt |
490,800 |
|
|
2 |
Giường yêu cầu loại 2 |
|
|
|
|
Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
360,000 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
423,800 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt |
399,200 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt |
370,800 |
|
|
3 |
Giường yêu cầu loại 3 |
|
|
|
|
Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
260,000 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
323,800 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt |
299,200 |
|
|
|
Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt |
270,800 |
|
|
C |
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
I |
Phẫu thuật |
|
|
|
|
I.1 |
Yêu cầu thường |
|
|
|
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt, loại I |
|
|
|
|
1 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
|
3,712,000 |
|
|
2 |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
3,734,000 |
|
|
3 |
Cắt u kết mạc không vá |
|
3,255,000 |
|
|
4 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
|
5,824,000 |
|
|
5 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
|
3,314,000 |
|
|
6 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
|
3,734,000 |
|
|
7 |
Khâu củng mạc phức tạp |
|
3,612,000 |
|
|
8 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
|
3,264,000 |
|
|
9 |
Khâu giác mạc phức tạp |
|
3,612,000 |
|
|
10 |
Lấy dị vật tiền phòng |
|
3,612,000 |
|
|
11 |
Nâng sàn hốc mắt |
|
5,256,000 |
|
|
12 |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
|
3,540,000 |
|
|
13 |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
|
4,740,000 |
|
|
14 |
Phẫu thuật cắt bè |
|
3,604,000 |
|
|
15 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
5,443,000 |
|
|
16 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
|
3,712,000 |
|
|
17 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
|
4,012,000 |
|
|
18 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
4,324,000 |
|
|
19 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
5,154,000 |
|
|
20 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
3,293,000 |
|
|
21 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
4,312,000 |
|
|
22 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
|
3,804,000 |
|
|
23 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
|
4,012,000 |
|
|
24 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
|
3,612,000 |
|
|
25 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
7,366,000 |
|
|
26 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
|
4,134,000 |
|
|
27 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
|
3,734,000 |
|
|
28 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
|
3,562,000 |
|
|
29 |
Rạch góc tiền phòng |
|
3,612,000 |
|
|
30 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
|
4,723,000 |
|
|
31 |
Vá sàn hốc mắt |
|
5,652,000 |
|
|
32 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
|
4,412,000 |
|
|
33 |
Phãu thuật u hốc mắt |
|
8,029,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại II |
|
|
|
|
34 |
Cắt bỏ túi lệ |
|
2,840,000 |
|
|
35 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
|
2,987,000 |
|
|
36 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
3,154,000 |
|
|
37 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
3,112,000 |
|
|
38 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
3,249,000 |
|
|
39 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
|
3,040,000 |
|
|
40 |
Gọt giác mạc |
|
2,770,000 |
|
|
41 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
2,693,000 |
|
|
42 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
|
2,740,000 |
|
|
43 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
|
3,724,000 |
|
|
44 |
Lấy dị vật hốc mắt |
|
2,893,000 |
|
|
45 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
|
3,235,000 |
|
|
46 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
|
2,638,000 |
|
|
47 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
|
3,417,000 |
|
|
48 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
|
2,845,000 |
|
|
49 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
|
3,068,000 |
|
|
50 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
|
3,640,000 |
|
|
51 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
|
3,837,000 |
|
|
52 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
|
3,236,000 |
|
|
53 |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
|
2,740,000 |
|
|
54 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
|
2,539,000 |
|
|
55 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
|
2,590,000 |
|
|
56 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
|
2,934,000 |
|
|
57 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
3,477,000 |
|
|
58 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
2,963,000 |
|
|
59 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
|
2,520,000 |
|
|
60 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
|
3,970,000 |
|
|
61 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
|
2,840,000 |
|
|
62 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
|
2,643,000 |
|
|
63 |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê |
|
3,439,000 |
|
|
64 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
|
2,870,000 |
|
|
65 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
|
2,840,000 |
|
|
66 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
2,940,000 |
|
|
67 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
|
2,840,000 |
|
|
68 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
|
3,093,000 |
|
|
69 |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
|
3,662,000 |
|
|
70 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
|
2,693,000 |
|
|
71 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
|
2,724,000 |
|
|
72 |
Phủ kết mạc |
|
2,638,000 |
|
|
73 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
|
2,793,000 |
|
|
|
Phẫu thuật loại III |
|
|
|
|
74 |
Chích mủ hốc mắt |
|
1,952,000 |
|
|
75 |
Khâu cò mi |
|
1,900,000 |
|
|
76 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
|
2,240,000 |
|
|
77 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
|
2,670,000 |
|
|
|
Các phẫu thuật khác còn lại |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật loại đặc biệt, Phẫu thuật loại I |
|
4,610,000 |
|
|
2 |
Phẫu thuật loại II |
|
2,858,000 |
|
|
3 |
Phẫu thuật loại III |
|
2,098,000 |
|
|
I.2 |
Yêu cầu trọn gói |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật phối hợp (Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco +cắt bè củng mạc+cắt mống mắt chu biên) |
|
9,500,000 |
|
2 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco |
|
8,700,000 |
|
3 |
Phẫu thuật Glocom (cắt bè củng mạc+cắt mống mắt chu biên) |
|
5,000,000 |
|
4 |
Phẫu thuật mộng, quặm, cắt umi, u da mi, u kết mạc, cắt da thừa |
|
2,700,000 |
|
5 |
Phẫu thuật tạo mí |
|
|
2,300,000 |
|
6 |
Phẫu thuật trên hệ thống máy hiện đại |
|
|
450,000 |
|
II |
Thủ thuật |
|
|
|
|
1 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
|
|
|
|
2 |
Mở bao sau bằng Laser |
|
|
|
|
3 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
|
|
|
4 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
|
|
|
|
5 |
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
|
|
210,000 |
|
6 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
|
|
70,000 |
|
7 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
|
|
70,000 |
|
8 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
|
|
50,000 |
|
9 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
|
|
300,000 |
|
10 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
|
|
700,000 |
|
11 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
|
|
100,000 |
|
12 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
|
|
900,000 |
|
13 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
|
|
350,000 |
|
14 |
Thông lệ đạo hai mắt |
|
|
100,000 |
|
15 |
Thông lệ đạo một mắt |
|
|
70,000 |
|
16 |
Rạch áp xe túi lệ |
|
|
200,000 |
|
17 |
Bơm rửa lệ đạo |
|
|
50,000 |
|
18 |
Chích chắp hoặc lẹo |
|
|
100,000 |
|
19 |
Đốt lông xiêu |
|
|
50,000 |
|
20 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
|
|
80,000 |
|
21 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
|
|
120,000 |
|
22 |
Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt) |
|
|
50,000 |
|
23 |
Sắc giác |
|
|
70,000 |
|
24 |
Soi bóng đồng tử |
|
|
35,000 |
|
25 |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
|
|
60,000 |
|
26 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
|
|
50,000 |
|
27 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
|
|
50,000 |
|
28 |
Cắt chỉ |
|
|
50,000 |
|
29 |
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
|
150,000 |
|
30 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
|
70,000 |
|
31 |
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
|
|
70,000 |
|
32 |
Đo Javal |
|
|
50,000 |
|
33 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
|
|
50,000 |
|
34 |
Nặn tuyến bờ mi |
|
|
50,000 |
|
35 |
Thay băng |
|
|
60,000 |
|
36 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
|
|
200,000 |
|
37 |
Đo nhãn áp |
|
|
30,000 |
|
38 |
Đo thị trường, ám điểm |
|
|
220,000 |
|
39 |
Chụp cắt lớp võng mạc ( OCT) |
|
|
485,000 |
|
40 |
Tập nhược thị (Buổi) |
|
|
50,000 |
|
|
Các thủ thuật khác còn lại |
|
|
|
|
1 |
Thủ thuật loại đặc biệt khác |
|
|
550,000 |
|
2 |
Thủ thuật loại I khác |
|
|
350,000 |
|
3 |
Thủ thuật loại II khác |
|
|
200,000 |
|
4 |
Thủ thuật loại III khác |
|
|
130,000 |
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
1 |
Giá yêu cầu thường: Bảo hiểm thanh toán phần giá Nhà nước của Bệnh nhân BHYT |
2 |
Giá yêu cầu trọn gói: Bệnh nhân thanh toán toàn bộ (Bảo hiểm không thanh toán) |