BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU

Thứ tư - 23/12/2020 21:33
Bitmap Bitmap
       
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH, DỊCH VỤ KHÁC THEO HÌNH THỨC XÃ HỘI HÓA
 
(Ban hành kèm theo Quyết định số 178/2020/QĐ- BVM ngày  30/11/2020 của Giám đốc Bệnh viện Mắt)  
           
STT  Tên dịch vụ  Giá yêu cầu thường   Giá yêu cầu trọn gói    
A KHÁM BỆNH   
1 Công khám         200,000  
B NGÀY GIƯỜNG   
1 Giường yêu cầu loại 1       
  Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       480,000    
  Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       543,800    
  Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt       519,200    
  Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt       490,800    
2 Giường yêu cầu loại 2       
  Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       360,000    
  Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       423,800    
  Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt       399,200    
  Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt       370,800    
3 Giường yêu cầu loại 3      
  Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       260,000    
  Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt       323,800    
  Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt       299,200    
  Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt       270,800    
C CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT   
I Phẫu thuật         
I.1 Yêu cầu thường        
  Phẫu thuật loại đặc biệt, loại I        
1 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU      3,712,000    
2 Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn    3,734,000    
3 Cắt u kết mạc không  vá      3,255,000    
4 Ghép giác mạc (01 mắt)      5,824,000    
5 Khâu củng  mạc đơn thuần      3,314,000    
6 Khâu củng giác mạc phức tạp      3,734,000    
7 Khâu củng mạc phức tạp      3,612,000    
8 Khâu giác mạc đơn thuần      3,264,000    
9 Khâu giác mạc phức tạp      3,612,000    
10 Lấy dị vật tiền phòng      3,612,000    
11 Nâng sàn hốc mắt      5,256,000    
12 Nối thông lệ mũi 1 mắt      3,540,000    
13 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển      4,740,000    
14 Phẫu thuật cắt bè      3,604,000    
15 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)    5,443,000    
16 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể      3,712,000    
17 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng       4,012,000    
18 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)    4,324,000    
19 Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)    5,154,000    
20 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)    3,293,000    
21 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)    4,312,000    
22 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)      3,804,000    
23 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi      4,012,000    
24 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả      3,612,000    
25 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL    7,366,000    
26 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt)      4,134,000    
27 Phẫu thuật u có vá da tạo hình      3,734,000    
28 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi      3,562,000    
29 Rạch góc tiền phòng      3,612,000    
30 Tách dính mi cầu ghép kết mạc      4,723,000    
31 Vá sàn  hốc mắt      5,652,000    
32 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới      4,412,000    
33 Phãu thuật  u  hốc mắt      8,029,000    
  Phẫu thuật loại II        
34 Cắt bỏ túi lệ      2,840,000    
35 Cắt mộng áp Mytomycin      2,987,000    
36 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc    3,154,000    
37 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng    3,112,000    
38 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc    3,249,000    
39 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc      3,040,000    
40 Gọt giác mạc       2,770,000    
41 Khâu phục hồi bờ mi      2,693,000    
42 Khoét bỏ nhãn cầu      2,740,000    
43 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc      3,724,000    
44 Lấy dị vật hốc mắt      2,893,000    
45 Mổ quặm 1 mi  - gây mê      3,235,000    
46 Mổ quặm 1 mi  - gây tê       2,638,000    
47 Mổ quặm 2 mi  - gây mê      3,417,000    
48 Mổ quặm 2 mi  - gây tê       2,845,000    
49 Mổ quặm 3 mi  - gây tê      3,068,000    
50 Mổ quặm 3 mi - gây mê      3,640,000    
51 Mổ quặm 4 mi  - gây mê      3,837,000    
52 Mổ quặm 4 mi  - gây tê       3,236,000    
53 Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ      2,740,000    
54 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)      2,539,000    
55 Phẫu thuật cắt bao sau      2,590,000    
56 Phẫu thuật cắt màng đồng tử       2,934,000    
57 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê     3,477,000    
58 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê    2,963,000    
59 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên      2,520,000    
60 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)       3,970,000    
61 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)      2,840,000    
62 Phẫu thuật hẹp khe mi      2,643,000    
63 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê      3,439,000    
64 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê      2,870,000    
65 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân      2,840,000    
66 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc    2,940,000    
67 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)       2,840,000    
68 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)      3,093,000    
69 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon      3,662,000    
70 Phẫu thuật u kết mạc nông      2,693,000    
71 Phẫu thuật u mi không vá da       2,724,000    
72 Phủ kết mạc      2,638,000    
73 Tháo dầu Silicon phẫu thuật      2,793,000    
  Phẫu thuật loại III        
74 Chích mủ hốc mắt      1,952,000    
75 Khâu cò mi      1,900,000    
76 Phẫu thuật lác (1 mắt)      2,240,000    
77 Phẫu thuật lác (2 mắt)      2,670,000    
  Các phẫu thuật khác còn lại         
1 Phẫu thuật loại đặc biệt, Phẫu thuật loại I      4,610,000    
2 Phẫu thuật loại II      2,858,000    
3 Phẫu thuật loại III      2,098,000    
I.2 Yêu cầu trọn gói         
1 Phẫu thuật phối hợp (Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco +cắt bè củng mạc+cắt mống mắt chu biên)      9,500,000  
2 Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco      8,700,000  
3 Phẫu thuật Glocom (cắt bè củng mạc+cắt mống mắt chu biên)      5,000,000  
4 Phẫu thuật mộng, quặm, cắt umi, u da mi, u kết mạc, cắt da thừa      2,700,000  
5 Phẫu thuật tạo mí        2,300,000  
6 Phẫu thuật trên hệ thống máy hiện đại     450,000  
II Thủ thuật         
1 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser        
2 Mở bao sau bằng Laser        
3 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc      
4 Tạo hình vùng bè bằng Laser        
5 Siêu âm bán phần trước (UBM)           210,000  
6 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt              70,000  
7 Lấy huyết thanh đóng ống             70,000  
8 Lấy sạn vôi kết mạc             50,000  
9 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm           300,000  
10 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)           700,000  
11 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)           100,000  
12 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)           900,000  
13 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)           350,000  
14 Thông lệ đạo hai mắt            100,000  
15 Thông lệ đạo một mắt              70,000  
16 Rạch áp xe túi lệ           200,000  
17 Bơm rửa lệ đạo              50,000  
18 Chích chắp hoặc lẹo            100,000  
19 Đốt lông xiêu             50,000  
20 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt              80,000  
21 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm           120,000  
22 Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt)             50,000  
23 Sắc giác             70,000  
24 Soi bóng đồng tử             35,000  
25 Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng             60,000  
26 Tiêm dưới kết mạc một mắt              50,000  
27 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt             50,000  
28 Cắt chỉ              50,000  
29 Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc         150,000  
30 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản           70,000  
31 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi             70,000  
32 Đo Javal              50,000  
33 Lấy sạn vôi kết mạc             50,000  
34 Nặn tuyến bờ mi             50,000  
35 Thay băng             60,000  
36 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo           200,000  
37 Đo nhãn áp              30,000  
38 Đo thị trường, ám điểm           220,000  
39 Chụp cắt lớp võng mạc ( OCT)           485,000  
40 Tập nhược thị (Buổi)             50,000  
  Các thủ thuật khác còn lại        
1 Thủ thuật loại đặc biệt khác           550,000  
2 Thủ thuật loại  I khác           350,000  
3 Thủ thuật loại  II khác           200,000  
4 Thủ thuật loại  III khác           130,000  
  Ghi chú:        
1 Giá yêu cầu thường: Bảo hiểm thanh toán phần giá Nhà nước của Bệnh nhân BHYT
2 Giá yêu cầu trọn gói: Bệnh nhân thanh toán toàn bộ (Bảo hiểm không thanh toán)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay669
  • Tháng hiện tại11,732
  • Tổng lượt truy cập3,300,810
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây