SỞ Y TẾ TỈNH PHÚ THỌ |
|
|
|
|
BỆNH VIỆN MẮT |
|
|
|
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH |
(Ban hành kèm theo quyết định số 151 /QĐ- BVM ngày 26/10/2020 của Giám đốc Bệnh viện Mắt) |
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
STT TT37 |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Ghi chú |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
I |
|
|
KHÁM BỆNH |
|
|
|
1 |
|
|
Bệnh viện hạng II |
34,500 |
|
|
II |
|
|
NGÀY GIƯỜNG |
|
|
|
1 |
|
|
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
1.1 |
|
|
Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
160,000 |
|
|
2 |
|
|
Ngày giường bệnh Ngoại khoa: |
|
|
|
2.1 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
223,800 |
|
|
2.2 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt |
199,200 |
|
|
2.3 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt |
170,800 |
|
|
III |
|
|
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
|
1 |
730 |
|
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
|
|
2 |
731 |
03C2.3.76 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
1,212,000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
|
3 |
732 |
03C2.3.59 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
|
|
4 |
733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1,234,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
5 |
734 |
03C2.3.61 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
987,000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC. |
|
6 |
735 |
03C2.3.73 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
312,000 |
|
|
7 |
736 |
03C2.3.87 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1,154,000 |
|
|
8 |
737 |
03C2.3.66 |
Cắt u kết mạc không vá |
755,000 |
|
|
9 |
738 |
04C3.3.208 |
Chích chắp hoặc lẹo |
78,400 |
|
|
10 |
739 |
03C2.3.57 |
Chích mủ hốc mắt |
452,000 |
|
|
11 |
740 |
03C2.3.75 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,112,000 |
|
|
12 |
741 |
03C2.3.9 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
29,000 |
|
|
13 |
742 |
|
Chụp mạch ICG |
256,000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
14 |
743 |
03C2.3.8 |
Đánh bờ mi |
37,700 |
|
|
15 |
744 |
|
Điện chẩm |
395,000 |
|
|
16 |
745 |
03C2.3.11 |
Điện di điều trị (1 lần) |
20,400 |
|
|
17 |
746 |
03C2.3.79 |
Điện đông thể mi |
474,000 |
|
|
18 |
747 |
03C2.3.5 |
Điện võng mạc |
94,000 |
|
|
19 |
748 |
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
31,700 |
|
|
20 |
749 |
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
406,000 |
|
|
21 |
750 |
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
133,000 |
|
|
22 |
751 |
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
63,800 |
|
|
23 |
752 |
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
54,800 |
|
|
24 |
753 |
04C3.3.200 |
Đo Javal |
36,200 |
|
|
25 |
754 |
03C2.3.1 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
|
|
26 |
755 |
04C3.3.199 |
Đo nhãn áp |
25,900 |
|
|
27 |
756 |
03C2.3.7 |
Đo thị lực khách quan |
73,000 |
|
|
28 |
757 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường, ám điểm |
28,800 |
|
|
29 |
758 |
03C2.3.6 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
59,100 |
|
|
30 |
759 |
03C2.3.16 |
Đốt lông xiêu |
47,900 |
|
|
31 |
760 |
03C2.3.95 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3,324,000 |
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
32 |
761 |
03C2.3.69 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
1,249,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
33 |
762 |
03C2.3.67 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1,040,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
34 |
763 |
03C2.3.62 |
Gọt giác mạc |
770,000 |
|
|
35 |
764 |
03C2.3.64 |
Khâu cò mi |
400,000 |
|
|
36 |
765 |
03C2.3.50 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
814,000 |
|
|
37 |
766 |
03C2.3.51 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
1,234,000 |
|
|
38 |
767 |
03C2.3.53 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1,112,000 |
|
|
39 |
768 |
04C3.3.220 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
1,440,000 |
|
|
40 |
769 |
04C3.3.219 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
809,000 |
|
|
41 |
770 |
03C2.3.49 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
764,000 |
|
|
42 |
771 |
03C2.3.52 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1,112,000 |
|
|
43 |
772 |
03C2.3.55 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
|
|
44 |
773 |
03C2.3.56 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
926,000 |
|
|
45 |
774 |
03C2.3.13 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
740,000 |
|
|
46 |
775 |
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1,724,000 |
|
|
47 |
776 |
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
1,444,000 |
|
|
48 |
777 |
04C3.3.221 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
665,000 |
|
|
49 |
778 |
04C3.3.210 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
82,100 |
|
|
50 |
779 |
04C3.3.222 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
862,000 |
|
|
51 |
780 |
04C3.3.211 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
327,000 |
|
|
52 |
781 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893,000 |
|
|
53 |
782 |
04C3.3.209 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
64,400 |
|
|
54 |
783 |
03C2.3.46 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
|
|
55 |
784 |
03C2.3.84 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
54,800 |
|
|
56 |
785 |
03C2.3.15 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
35,200 |
|
|
57 |
786 |
03C2.3.86 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
57,400 |
|
|
58 |
787 |
03C2.3.74 |
Mở bao sau bằng Laser |
257,000 |
|
|
59 |
788 |
04C3.3.224 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
1,235,000 |
|
|
60 |
789 |
04C3.3.213 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
638,000 |
|
|
61 |
790 |
04C3.3.225 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
1,417,000 |
|
|
62 |
791 |
04C3.3.214 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
845,000 |
|
|
63 |
792 |
04C3.3.215 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
1,068,000 |
|
|
64 |
793 |
04C3.3.226 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
1,640,000 |
|
|
65 |
794 |
04C3.3.227 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
1,837,000 |
|
|
66 |
795 |
04C3.3.216 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
1,236,000 |
|
|
67 |
796 |
03C2.3.54 |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
740,000 |
|
|
68 |
797 |
03C2.3.68 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
940,000 |
|
|
69 |
798 |
03C2.3.12 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
539,000 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
|
70 |
799 |
03C2.3.14 |
Nặn tuyến bờ mi |
35,200 |
|
|
71 |
800 |
|
Nâng sàn hốc mắt |
2,756,000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
|
72 |
801 |
03C2.3.2 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
107,000 |
|
|
73 |
802 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1,040,000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
|
74 |
803 |
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
2,240,000 |
Chưa bao gồm đai Silicon. |
|
75 |
804 |
03C2.3.32 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
590,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
|
76 |
805 |
03C2.3.30 |
Phẫu thuật cắt bè |
1,104,000 |
|
|
77 |
806 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
2,943,000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
78 |
807 |
03C2.3.36 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
934,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
|
79 |
808 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
1,477,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
80 |
809 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
963,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
81 |
810 |
03C2.3.97 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
|
|
82 |
811 |
03C2.3.35 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1,212,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt |
|
83 |
812 |
03C2.3.31 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
1,970,000 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
|
84 |
813 |
03C2.3.37 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1,512,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
85 |
814 |
03C2.3.20 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
1,824,000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. |
|
86 |
815 |
03C2.3.94 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2,654,000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
|
87 |
816 |
03C2.3.19 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
840,000 |
|
|
88 |
817 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 |
|
|
89 |
818 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
740,000 |
|
|
90 |
819 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1,170,000 |
|
|
91 |
820 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
793,000 |
|
|
92 |
821 |
03C2.3.77 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
1,812,000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
93 |
822 |
04C3.3.218 |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê |
1,439,000 |
|
|
94 |
823 |
04C3.3.217 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
870,000 |
|
|
95 |
824 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
840,000 |
|
|
96 |
825 |
03C2.3.43 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
743,000 |
|
|
97 |
826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,304,000 |
|
|
98 |
827 |
03C2.3.45 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
99 |
828 |
03C2.3.42 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1,112,000 |
|
|
100 |
829 |
03C2.3.24 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
840,000 |
|
|
101 |
830 |
03C2.3.25 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1,093,000 |
|
|
102 |
831 |
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1,662,000 |
|
|
103 |
832 |
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
4,866,000 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
|
104 |
833 |
03C2.3.33 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1,634,000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
105 |
834 |
03C2.3.39 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,234,000 |
|
|
106 |
835 |
03C2.3.41 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
693,000 |
|
|
107 |
836 |
03C2.3.38 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
724,000 |
|
|
108 |
837 |
03C2.3.40 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1,234,000 |
|
|
109 |
838 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1,062,000 |
|
|
110 |
839 |
03C2.3.65 |
Phủ kết mạc |
638,000 |
|
|
111 |
840 |
03C2.3.71 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
291,000 |
|
|
112 |
841 |
03C2.3.34 |
Rạch góc tiền phòng |
1,112,000 |
|
|
113 |
842 |
03C2.3.10 |
Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt) |
41,600 |
|
|
114 |
843 |
03C2.3.4 |
Sắc giác |
65,900 |
|
|
115 |
844 |
|
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
208,000 |
|
|
116 |
845 |
03C2.3.81 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt hoặc 2 mắt) |
59,500 |
|
|
117 |
846 |
03C2.3.80 |
Siêu âm điều trị (1 ngày) |
68,800 |
|
|
118 |
847 |
03C2.3.83 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
150,000 |
|
|
119 |
848 |
03C2.3.29 |
Soi bóng đồng tử |
29,900 |
|
|
120 |
849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
52,500 |
|
|
121 |
850 |
03C2.3.88 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2,223,000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
122 |
851 |
03C2.3.72 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
220,000 |
|
|
123 |
852 |
|
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
|
|
124 |
853 |
03C2.3.78 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
793,000 |
|
|
125 |
854 |
04C3.3.207 |
Thông lệ đạo hai mắt |
94,400 |
|
|
126 |
855 |
04C3.3.206 |
Thông lệ đạo một mắt |
59,400 |
|
|
127 |
856 |
04C3.3.205 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
47,500 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
128 |
857 |
04C3.3.204 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
47,500 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
129 |
858 |
|
Vá sàn hốc mắt |
3,152,000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương |
|
130 |
75 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ |
32,900 |
Chỉ Áp dụng người bệnh ngoại trú |
|
131 |
200 |
04C3.1.143 |
Thay băng |
57,600 |
Chỉ áp dụng người bệnh ngoại trú. Đối người bệnh nội trú theo quy địh của bộ y tế |
|
132 |
1778 |
04C6.426 |
Điện tim |
32,800 |
|
|
133 |
15 |
03C4.2.1.7 |
Chụp Angiography mắt |
214,000 |
|
|
134 |
2 |
03C4.1.3 |
Siêu âm+ đo trục nhãn cầu |
76,200 |
|
|
135 |
341 |
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
1,912,000 |
|
|
136 |
371 |
|
Phãu thuật u hốc mắt |
5,529,000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu |
|
137 |
933 |
03C2.4.37 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
Trường hợp chỉ soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40,000 đồng/ca |
|
|
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC |
|
|
869 |
859 |
|
Phẫu thuật loại đặc biệt |
2,110,000 |
|
|
870 |
860 |
|
Phẫu thuật loại I |
1,213,000 |
|
|
871 |
861 |
|
Phẫu thuật loại II |
858,000 |
|
|
872 |
862 |
|
Phẫu thuật loại III |
598,000 |
|
|
873 |
863 |
|
Thủ thuật loại đặc biệt |
523,000 |
|
|
874 |
864 |
|
Thủ thuật loại I |
339,000 |
|
|
875 |
865 |
|
Thủ thuật loại II |
192,000 |
|
|
876 |
866 |
|
Thủ thuật loại III |
121,000 |
|
|
IV |
|
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
1 |
1349 |
|
Thời gian máu đông |
12,600 |
|
|
2 |
1348 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
12,600 |
|
|
3 |
1370 |
2,201,201,370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi( bằng máy máy đếm tự động) |
40,400 |
|
|
4 |
1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
21,500 |
Mỗi chất |
|
5 |
1493 |
04C5.1.315 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21,500 |
Không thanh toán đối các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp : tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy nhược |
|
6 |
1506 |
04C5.1.316 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL- Cholesterol |
26,900 |
|
|
7 |
1596 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,400 |
|
|
8 |
1646 |
03C3.1.Hh66 |
HBsAg(nhanh) |
53,600 |
|
|
9 |
1616 |
03C3.1.HH68 |
Anti-HIV (nhanh) |
53,600 |
|
|
10 |
1674 |
C4C5.4.378 |
Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi |
41,700 |
|
|
11 |
1714 |
04C5.4.379 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
|
|