SỞ Y TẾ TỈNH PHÚ THỌ |
|
|
|
|
BỆNH VIỆN MẮT |
|
|
|
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH |
(Ban hành kèm theo quyết định số 161/QĐ- BV ngày 17/11/2023 của Giám đốc Bệnh viện Mắt) |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: đồng |
|
STT |
STT TT37 |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Ghi chú |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
I |
|
|
KHÁM BỆNH |
|
|
|
1 |
|
|
Bệnh viện hạng II |
37.500 |
|
|
II |
|
|
NGÀY GIƯỜNG |
|
Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. |
|
1 |
|
|
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
1.1 |
|
|
Giường nội khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
182.700 |
|
2 |
|
|
Ngày giường bệnh Ngoại khoa: |
|
|
2.1 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 1 hạng 2 -Khoa Mắt |
287.500 |
|
|
2.2 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 2 hạng 2 -Khoa Mắt |
252.100 |
|
|
2.3 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 3 hạng 2 -Khoa Mắt |
224.700 |
|
|
2.4 |
|
|
Giường ngoại khoa loại 4 hạng 2 -Khoa Mắt |
192.100 |
|
|
III |
|
|
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
|
1 |
730 |
|
Bơm rửa lệ đạo |
38.300 |
|
|
2 |
731 |
03C2.3.76 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
1.260.000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
|
3 |
732 |
03C2.3.59 |
Cắt bỏ túi lệ |
872.000 |
|
|
4 |
733 |
03C2.3.48 |
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn |
1.266.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
|
5 |
734 |
03C2.3.61 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
1.030.000 |
Chưa bao gồm thuốc MMC. |
|
6 |
735 |
03C2.3.73 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
323.000 |
|
|
7 |
736 |
03C2.3.87 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1.190.000 |
|
|
8 |
737 |
03C2.3.66 |
Cắt u kết mạc không vá |
760.000 |
|
|
9 |
738 |
04C3.3.208 |
Chích chắp hoặc lẹo |
81.000 |
|
|
10 |
739 |
03C2.3.57 |
Chích mủ hốc mắt |
473.000 |
|
|
11 |
740 |
03C2.3.75 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1.160.000 |
|
|
12 |
741 |
03C2.3.9 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
30.900 |
|
|
13 |
742 |
|
Chụp mạch ICG |
280.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
|
14 |
743 |
03C2.3.8 |
Đánh bờ mi |
40.300 |
|
|
15 |
744 |
|
Điện chẩm |
406.000 |
|
|
16 |
745 |
03C2.3.11 |
Điện di điều trị (1 lần) |
23.000 |
|
|
17 |
746 |
03C2.3.79 |
Điện đông thể mi |
506.000 |
|
|
18 |
747 |
03C2.3.5 |
Điện võng mạc |
100.000 |
|
|
19 |
748 |
|
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
36.100 |
|
|
20 |
749 |
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
417.000 |
|
|
21 |
750 |
|
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc |
138.000 |
|
|
22 |
751 |
|
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
68.600 |
|
|
23 |
752 |
|
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi |
59.600 |
|
|
24 |
753 |
04C3.3.200 |
Đo Javal |
38.300 |
|
|
25 |
754 |
03C2.3.1 |
Đo khúc xạ máy |
10.900 |
|
|
26 |
755 |
04C3.3.199 |
Đo nhãn áp |
28.000 |
|
|
27 |
756 |
03C2.3.7 |
Đo thị lực khách quan |
79.900 |
|
|
28 |
757 |
04C3.3.201 |
Đo thị trường, ám điểm |
29.600 |
|
|
29 |
758 |
03C2.3.6 |
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
62.900 |
|
|
30 |
759 |
03C2.3.16 |
Đốt lông xiêu |
50.000 |
|
|
31 |
760 |
03C2.3.95 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
3.416.000 |
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
32 |
761 |
03C2.3.69 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc |
1.315.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
33 |
762 |
03C2.3.67 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1.072.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
34 |
763 |
03C2.3.62 |
Gọt giác mạc |
802.000 |
|
|
35 |
764 |
03C2.3.64 |
Khâu cò mi |
419.000 |
|
|
36 |
765 |
03C2.3.50 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
827.000 |
|
|
37 |
766 |
03C2.3.51 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
1.266.000 |
|
|
38 |
767 |
03C2.3.53 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1.160.000 |
|
|
39 |
768 |
04C3.3.220 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
1.497.000 |
|
|
40 |
769 |
04C3.3.219 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
841.000 |
|
|
41 |
770 |
03C2.3.49 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
777.000 |
|
|
42 |
771 |
03C2.3.52 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1.160.000 |
|
|
43 |
772 |
03C2.3.55 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737.000 |
|
|
44 |
773 |
03C2.3.56 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
968.000 |
|
|
45 |
774 |
03C2.3.13 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
772.000 |
|
|
46 |
775 |
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.755.000 |
|
|
47 |
776 |
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc |
1.475.000 |
|
|
48 |
777 |
04C3.3.221 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
688.000 |
|
|
49 |
778 |
04C3.3.210 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
88.400 |
|
|
50 |
779 |
04C3.3.222 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
893.000 |
|
|
51 |
780 |
04C3.3.211 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
338.000 |
|
|
52 |
781 |
03C2.3.47 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937.000 |
|
|
53 |
782 |
04C3.3.209 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
67.000 |
|
|
54 |
783 |
03C2.3.46 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.160.000 |
|
|
55 |
784 |
03C2.3.84 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
60.000 |
|
|
56 |
785 |
03C2.3.15 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
37.300 |
|
|
57 |
786 |
03C2.3.86 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
60.800 |
|
|
58 |
787 |
03C2.3.74 |
Mở bao sau bằng Laser |
268.000 |
|
|
59 |
788 |
04C3.3.224 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
1.277.000 |
|
|
60 |
789 |
04C3.3.213 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
660.000 |
|
|
61 |
790 |
04C3.3.225 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
1.474.000 |
|
|
62 |
791 |
04C3.3.214 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
877.000 |
|
|
63 |
792 |
04C3.3.215 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
1.112.000 |
|
|
64 |
793 |
04C3.3.226 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
1.710.000 |
|
|
65 |
794 |
04C3.3.227 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
1.921.000 |
|
|
66 |
795 |
04C3.3.216 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
1.291.000 |
|
|
67 |
796 |
03C2.3.54 |
Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ |
772.000 |
|
|
68 |
797 |
03C2.3.68 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
972.000 |
|
|
69 |
798 |
03C2.3.12 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
561.000 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
|
70 |
799 |
03C2.3.14 |
Nặn tuyến bờ mi |
37.300 |
|
|
71 |
800 |
|
Nâng sàn hốc mắt |
2.818.000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
|
72 |
801 |
03C2.3.2 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
115.000 |
|
|
73 |
802 |
03C2.3.63 |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
1.072.000 |
Chưa bao gồm ống Silicon. |
|
74 |
803 |
|
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
2.302.000 |
Chưa bao gồm đai Silicon. |
|
75 |
804 |
03C2.3.32 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
622.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. |
|
76 |
805 |
03C2.3.30 |
Phẫu thuật cắt bè |
1.140.000 |
|
|
77 |
806 |
03C2.3.96 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
3.039.000 |
Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. |
|
78 |
807 |
03C2.3.36 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
970.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
|
79 |
808 |
04C3.3.223 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
1.534.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
80 |
809 |
04C3.3.212 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
1.007.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
|
81 |
810 |
03C2.3.97 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538.000 |
|
|
82 |
811 |
03C2.3.35 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
1.260.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt |
|
83 |
812 |
03C2.3.31 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
1.988.000 |
Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
|
84 |
813 |
03C2.3.37 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
1.560.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
85 |
814 |
03C2.3.20 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
1.916.000 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. |
|
86 |
815 |
03C2.3.94 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
2.690.000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
|
87 |
816 |
03C2.3.19 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
872.000 |
|
|
88 |
817 |
03C2.3.89 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687.000 |
|
|
89 |
818 |
03C2.3.28 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
772.000 |
|
|
90 |
819 |
03C2.3.27 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
1.188.000 |
|
|
91 |
820 |
03C2.3.23 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
837.000 |
|
|
92 |
821 |
03C2.3.77 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
1.860.000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
93 |
822 |
04C3.3.218 |
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê |
1.496.000 |
|
|
94 |
823 |
04C3.3.217 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
902.000 |
|
|
95 |
824 |
03C2.3.70 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
872.000 |
|
|
96 |
825 |
03C2.3.43 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
787.000 |
|
|
97 |
826 |
03C2.3.26 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1.340.000 |
|
|
98 |
827 |
03C2.3.45 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.560.000 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
|
99 |
828 |
03C2.3.42 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1.160.000 |
|
|
100 |
829 |
03C2.3.24 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
872.000 |
|
|
101 |
830 |
03C2.3.25 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
1.137.000 |
|
|
102 |
831 |
|
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
1.693.000 |
|
|
103 |
832 |
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
4.928.000 |
Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
|
104 |
833 |
03C2.3.33 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
1.666.000 |
Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. |
|
105 |
834 |
03C2.3.39 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1.266.000 |
|
|
106 |
835 |
03C2.3.41 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
737.000 |
|
|
107 |
836 |
03C2.3.38 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
756.000 |
|
|
108 |
837 |
03C2.3.40 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1.266.000 |
|
|
109 |
838 |
03C2.3.44 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
1.110.000 |
|
|
110 |
839 |
03C2.3.65 |
Phủ kết mạc |
660.000 |
|
|
111 |
840 |
03C2.3.71 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
306.000 |
|
|
112 |
841 |
03C2.3.34 |
Rạch góc tiền phòng |
1.160.000 |
|
|
113 |
842 |
03C2.3.10 |
Rửa cùng đồ |
44.000 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
|
114 |
843 |
03C2.3.4 |
Sắc giác |
71.300 |
|
|
115 |
844 |
|
Siêu âm bán phần trước (UBM) |
220.000 |
|
|
116 |
845 |
03C2.3.81 |
Siêu âm mắt chẩn đoán |
63.200 |
|
|
117 |
846 |
03C2.3.80 |
Siêu âm điều trị (1 ngày) |
76.800 |
|
|
118 |
847 |
03C2.3.83 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
150.000 |
|
|
119 |
848 |
03C2.3.29 |
Soi bóng đồng tử |
31.200 |
|
|
120 |
849 |
04C3.3.203 |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
55.300 |
|
|
121 |
850 |
03C2.3.88 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
2.346.000 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
|
122 |
851 |
03C2.3.72 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
229.000 |
|
|
123 |
852 |
|
Test thử cảm giác giác mạc |
42.100 |
|
|
124 |
853 |
03C2.3.78 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
837.000 |
|
|
125 |
854 |
04C3.3.207 |
Thông lệ đạo hai mắt |
98.600 |
|
|
126 |
855 |
04C3.3.206 |
Thông lệ đạo một mắt |
61.500 |
|
|
127 |
856 |
04C3.3.205 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
50.300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
128 |
857 |
04C3.3.204 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
50.300 |
Chưa bao gồm thuốc. |
|
129 |
858 |
|
Vá sàn hốc mắt |
3.214.000 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương. |
|
130 |
75 |
04C3.1.142 |
Cắt chỉ |
35.600 |
Chỉ áp dụng người bệnh ngoại trú |
|
131 |
200 |
04C3.1.143 |
Thay băng |
60.000 |
Chỉ áp dụng người bệnh ngoại trú. Đối người bệnh nội trú theo quy định ủa bộ y tế |
|
132 |
1778 |
04C6.426 |
Điện tâm đồ |
35.400 |
|
|
133 |
15 |
03C4.2.1.7 |
Chụp Angiography mắt |
217.000 |
|
|
134 |
2 |
03C4.1.3 |
Siêu ân+ đo trục nhãn cầu |
81.300 |
|
|
135 |
341 |
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
2.051.000 |
|
|
136 |
371 |
|
Phãu thuật u hốc mắt |
5.741.000 |
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu |
|
IV |
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác |
|
|
|
1 |
859 |
|
Phẫu thuật loại đặc biệt |
2.138.000 |
|
|
2 |
860 |
|
Phẫu thuật loại I |
1.230.000 |
|
|
3 |
861 |
|
Phẫu thuật loại II |
870.000 |
|
|
4 |
862 |
|
Phẫu thuật loại III |
606.000 |
|
|
5 |
863 |
|
Thủ thuật loại đặc biệt |
527.000 |
|
|
6 |
864 |
|
Thủ thuật loại I |
340.000 |
|
|
7 |
865 |
|
Thủ thuật loại II |
194.000 |
|
|
8 |
866 |
|
Thủ thuật loại III |
122.000 |
|
|
V |
|
|
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
1 |
1349 |
|
Thời gian máu đông |
13.000 |
|
|
2 |
1348 |
04C5.1.295 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
13.000 |
|
|
3 |
1370 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi( bằng máy máy đếm tự động) |
41.500 |
|
|
4 |
1494 |
04C5.1.313 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
2.180 |
Mỗi chất |
|
5 |
1493 |
04C5.1.315 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21.800 |
Không thanh toán đối các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp : tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy nhược |
|
6 |
1506 |
04C5.1.316 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL- Cholesterol |
27.300 |
|
|
7 |
1596 |
03C3.2.1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27.800 |
|
|
8 |
1646 |
03C3.1.Hh66 |
HBsAg(nhanh) |
55.400 |
|
|
9 |
1616 |
03C3.1.HH68 |
Anti-HIV (nhanh) |
55.400 |
|
|
10 |
1674 |
C4C5.4.378 |
Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi |
43.100 |
|
|
11 |
1714 |
04C5.4.379 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70.300 |
|
|