Bệnh viện Mắt tỉnh Phú Thọ

http://benhvienmatphutho.com


Bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh Thực hiện theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 và NQHĐND số 03/2017/NQ-HĐND ngày 14/7/2017

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH 
(Thực hiện theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 và NQHĐND số 03/2017/NQ-HĐND ngày 14/7/2017)
STT  Tên dịch vụ Giá BHYT Giá viện phí
1 Khám bệnh 30,500 31,000
2 Giường nội khoa loại 2 hạng 3 -Khoa Mắt 149,100 133,800
3 Giường ngoại khoa loại 2 hạng 3 -Khoa Mắt 198,300 180,800
4 Giường ngoại khoa loại 3 hạng 3 -Khoa Mắt 175,600 159,800
5 Giường ngoại khoa loại 4 hạng 3 -Khoa Mắt 148,600 133,800
6 Bơm rửa lệ đạo  36,700 35,000
7 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1,212,000 1,160,000
8 Cắt bỏ túi lệ 840,000 804,000
9 Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn 1,234,000 1,200,000
10 Cắt mộng áp Mytomycin 987,000 940,000
11 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 312,000 300,000
12 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1,154,000 1,115,000
13 Cắt u kết mạc không  vá 755,000 750,000
14 Chích chắp hoặc lẹo  78,400 75,600
15 Chích mủ hốc mắt 452,000 429,000
16 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,112,000 1,060,000
17 Chữa bỏng mắt do hàn điện 29,000 27,000
18 Chụp mạch ICG 256,000 230,000
19 Đánh bờ mi 37,700 34,900
20 Điện chẩm 395,000 382,000
21 Điện di điều trị (1 lần) 20,400 17,600
22 Điện đông thể mi 474,000 439,000
23 Điện võng mạc 94,000 86,500
24 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 31,700 27,000
25 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 406,000 393,000
26 Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp  bản đồ giác mạc 133,000 129,000
27 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 63,800 58,600
28 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 54,800 49,600
29 Đo Javal  36,200 34,000
30 Đo khúc xạ máy 9,900 8,800
31 Đo nhãn áp  25,900 23,700
32 Đo thị lực khách quan 73,000 65,500
33 Đo thị trường, ám điểm 28,800 28,000
34 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 59,100 55,000
35 Đốt lông xiêu 47,900 45,700
36 Ghép giác mạc (01 mắt) 3,324,000 3,223,000
37 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc 1,249,000 1,177,000
38 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1,040,000 1,004,000
39 Gọt giác mạc  770,000 734,000
40 Khâu cò mi 400,000 380,000
41 Khâu củng  mạc đơn thuần 814,000 800,000
42 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,234,000 1,200,000
43 Khâu củng mạc phức tạp 1,112,000 1,060,000
44 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,440,000 1,379,000
45 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 809,000 774,000
46 Khâu giác mạc đơn thuần 764,000 750,000
47 Khâu giác mạc phức tạp 1,112,000 1,060,000
48 Khâu phục hồi bờ mi 693,000 645,000
49 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 926,000 879,000
50 Khoét bỏ nhãn cầu 740,000 704,000
51 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,724,000 1,690,000
52 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc 1,444,000 1,410,000
53 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 665,000 640,000
54 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 82,100 75,300
55 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 862,000 829,000
56 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 327,000 314,000
57 Lấy dị vật hốc mắt 893,000 845,000
58 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt  64,400 61,600
59 Lấy dị vật tiền phòng 1,112,000 1,060,000
60 Lấy huyết thanh đóng ống 54,800 49,200
61 Lấy sạn vôi kết mạc 35,200 33,000
62 Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) 57,400 53,700
63 Mở bao sau bằng Laser 257,000 244,000
64 Mổ quặm 1 mi  - gây mê 1,235,000 1,189,000
65 Mổ quặm 1 mi  - gây tê  638,000 614,000
66 Mổ quặm 2 mi  - gây mê 1,417,000 1,356,000
67 Mổ quặm 2 mi  - gây tê  845,000 809,000
68 Mổ quặm 3 mi  - gây tê 1,068,000 1,020,000
69 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,640,000 1,563,000
70 Mổ quặm 4 mi  - gây mê 1,837,000 1,745,000
71 Mổ quặm 4 mi  - gây tê  1,236,000 1,176,000
72 Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ 740,000 704,000
73 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 940,000 904,000
74 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 539,000 516,000
75 Nặn tuyến bờ mi 35,200 33,000
76 Nâng sàn hốc mắt 2,756,000 2,689,000
77 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 107,000 97,900
78 Nối thông lệ mũi 1 mắt 1,040,000 1,004,000
79 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2,240,000 2,173,000
80 Phẫu thuật cắt bao sau 590,000 554,000
81 Phẫu thuật cắt bè 1,104,000 1,065,000
82 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) 2,943,000 2,828,000
83 Phẫu thuật cắt màng đồng tử  934,000 895,000
84 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê  1,477,000 1,416,000
85 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê 963,000 915,000
86 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520,000 500,000
87 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1,212,000 1,160,000
88 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)  1,970,000 1,950,000
89 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng  1,512,000 1,460,000
90 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) 1,824,000 1,723,000
91 Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) 2,654,000 2,615,000
92 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 840,000 804,000
93 Phẫu thuật hẹp khe mi 643,000 595,000
94 Phẫu thuật lác (1 mắt) 740,000 704,000
95 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,170,000 1,150,000
96 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 793,000 745,000
97 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) 1,812,000 1,760,000
98 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê 1,439,000 1,376,000
99 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 870,000 834,000
100 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 840,000 804,000
101 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 743,000 695,000
102 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,304,000 1,265,000
103 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,512,000 1,460,000
104 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1,112,000 1,060,000
105 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)  840,000 804,000
106 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1,093,000 1,045,000
107 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,662,000 1,629,000
108 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL 4,866,000 4,799,000
109 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) 1,634,000 1,600,000
110 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,234,000 1,200,000
111 Phẫu thuật u kết mạc nông 693,000 645,000
112 Phẫu thuật u mi không vá da  724,000 689,000
113 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1,234,000 1,200,000
114 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1,062,000 1,010,000
115 Phủ kết mạc 638,000 614,000
116 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 291,000 275,000
117 Rạch góc tiền phòng 1,112,000 1,060,000
118 Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2 mắt) 41,600 39,000
119 Sắc giác 65,900 60,000
120 Siêu âm bán phần trước (UBM) 208,000 195,000
121 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt hoặc 2 mắt) 59,500 55,400
122 Siêu âm điều trị (1 ngày) 68,800 60,000
123 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150,000 150,000
124 Soi bóng đồng tử 29,900 28,400
125 Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng 52,500 49,600
126 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2,223,000 2,088,000
127 Tạo hình vùng bè bằng Laser 220,000 210,000
128 Test thử cảm giác giác mạc 39,600 36,900
129 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 793,000 745,000
130 Thông lệ đạo hai mắt  94,400 89,900
131 Thông lệ đạo một mắt  59,400 57,200
132 Tiêm dưới kết mạc một mắt  47,500 44,600
133 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 47,500 44,600
134 Vá sàn  hốc mắt 3,152,000 3,085,000
135 Cắt chỉ  32,900 30,000
136 Thay băng 57,600 55,000
137 Điện tim 32,800 45,900
138 Chụp Angiography mắt 214,000 211,000
139 Siêu ân+ đo trục nhãn cầu 76,200 70,600
140 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới               1,912,000               1,761,000
141 Phãu thuật  u  hốc mắt               5,529,000               5,297,000
142 Nội soi tai mũi họng 104,000 202,000
143 Phẫu thuật loại đặc biệt 2,110,000  
144 Phẫu thuật loại I 1,213,000  
145 Phẫu thuật loại II 858,000  
146 Phẫu thuật loại III 598,000  
147 Thủ thuật  loại đặc biệt 523,000  
148 Thủ thuật loại  I 339,000  
149 Thủ thuật loại  II 192,000  
150 Thủ thuật loại  III 121,000  
151 Thời gian máu đông                   12,600                   12,300
152 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)                   12,600                   12,300
153 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi( bằng máy máy đếm tự động)                   40,400                   39,200
154 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)                   21,500                   21,200
155 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…                   21,500                   21,200
156 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL- Cholesterol                   26,900                   26,500
157 Tổng phân tích nước tiểu                   27,400                   37,100
158 HBsAg(nhanh)                   53,600                   51,700
159 Anti-HIV (nhanh)                   53,600                   51,700
160 Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi                   41,700                   40,200
161 Vi khuẩn nhuộm soi                   68,000                   65,500
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây